chèo queo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chèo queo+ adj
- Curled up, coiled up
- nằm chèo queo vì lạnh
to lie curled up because of the cold
- nằm chèo queo vì lạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chèo queo"
- Những từ có chứa "chèo queo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
addax retorted cock-eyed flexousity flexuous
Lượt xem: 705